Ngày học | Thời gian | Địa điểm | Lớp, khóa, khoa | Số SV | BCV khoa LLCT&XH | BCV khoa chuyên môn | BCV Ban CTCT&CTSV, QLĐT | Tổ chức lớp, dẫn CT, kiểm tra (khoa CM) | CB Ban CTCT&CTSV (trực) |
06/8/2018 | Sáng | HTA (ND207) | Khoa Thú y: SV Khóa 58 trở về trước(khóa cuối) | 500 | | | | | |
Chiều | HTA (ND207) | Khoa Thú y: SV liên thông + SV Khóa 59 Trừ SV các lớp lớp: K59TYH; K59TYG; K59TYF ; K59TYE(khóa cuối) | 530 | | | | | |
Tối | HTA (ND207) | Khoa Thú y: SV Khóa 60 trừ lớp: K60TYG | 600 | | | | | |
Tối | ND308 | Khoa Thú y: SV lớp K60TYG+K61TYC | 200 | | | | | |
07/8/2018 | Sáng | HTA (ND207) | Khoa Thú y: SV Khóa 61 trừ SV các lớp: K61TYA; K61TYB; K61TYC | 530 | | | | | |
Chiều | HTA (ND207) | Khoa Thú y: SV Khóa 62 trừ SV các lớp: K62TYD; K62TYG | 600 | | | | | |
Tối | HTA (ND207) | Khoa Thú y: SV cao đẳng(khóa cuối) | 430 | | | | | |
Tối | ND308 | Khoa Thú y: SV lớp K62TYD+K62TYG | 200 | | | | | |
08/8/2018 | Sáng | HTA (ND207) | Khoa Chăn nuôi: SV Khóa 59(khóa cuối) | 620 | | | | | |
Chiều | HTA (ND207) | Khoa Chăn nuôi: SV Khóa 60(khóa cuối) | 500 | | | | | |
Tối | HTA (ND207) | Khoa Thú y: SV các lớp: K59TYH; K59TYG; K59TYF; K59TYE | 430 | | | | | |
Tối | ND308 | Khoa Thú y: SV lớp: K61TYA; K61TYB | 200 | | | | | |
09/8/2018 | Sáng | HTA (ND207) | Khoa Thủy sản: Toàn bộ sinh viên Khoa Thủy Sản | 620 | | | | | |
Chiều | HTA (ND207) | Khoa Chăn nuôi: SV Khóa 61 | 500 | | | | | |
Tối | HTA (ND207) | Khoa Chăn nuôi: SV Khóa 62+ Liên thông | 430 | | | | | |
Tối | ND308 | Khoa Chăn nuôi: SV từ khóa 58 trở về trước(khóa cuối) | 200 | | | | | |
10/8/2017 | Sáng | HTA (ND207) | Khoa Nông học: SV Khóa 60 trừ SV ngành bảo vệ thực vật(khóa cuối) | 600 | | | | | |
Sáng | ND308 | Khoa Nông học: Sv khóa 60 ngành bảo vệ thực vật(khóa cuối) | 200 | | | | | |
Chiều | HTA (ND207) | Khoa Nông học: SV Khóa 62 + cao đẳng + liên thông K59QTKDA, K59QTTCA | 480 | | | | | |
Tối | HTA (ND207) | Khoa Nông học: SV Khóa 61 | 510 | | | | | |
Tối | ND308 | Khoa Nông học: SV lớp K59RHQ+K59KHCT tiên tiến(khóa cuối) | 200 | | | | | |
11/8/2017 | Sáng | HTA (ND207) | Khoa Nông học: SV khóa 59 trừ ngành BVTV(khóa cuối) | 620 | | | | | |
Chiều | HTA (ND207) | Khoa Nông học: SV Khóa 58 về trước+ K59 ngành BVTV(khóa cuối) | 590 | | | | | |
12/8/2017 | Sáng | HTA (ND207) | Khoa Công nghệ sinh học: K60 trở về trước(khóa cuối) | 400 | | | | | |
Chiều | HTA (ND207) | Khoa Công nghệ sinh học: SV khóa 61và khóa 62 | 580 | | | | | |
13/8/2017 | Sáng | HTA (ND207) | Khoa Cơ điện: SV khóa 58 trở về trước+Liên thông+Cao đẳng(khóa cuối) | 560 | | | | | |
Chiều | HTA (ND207) | Khoa Cơ điện: SV Khóa 59(khóa cuối) | 460 | | | | | |
Chiều | ND308 | Khoa Cơ điện: SV khóa 62 | 200 | | | | | |
Tối | HTA (ND207) | Khoa Cơ điện: SV khóa 60 và khóa 61 | 600 | | | | | |
14/8/2017 | Sáng | HTA (ND207) | Khoa Công nghệ thực phẩm: K60+K58 về trước+ K59CNSTHA(khóa cuối) | 500 | | | | | |
Sáng | ND308 | Khoa Công nghệ thực phẩm: Khóa 59 trừ K59CNSTHA(khóa cuối) | 200 | | | | | |
Chiều | HTA (ND207) | Khoa Công nghệ thực phẩm: SV khóa 62+ liên thông | 400 | | | | | |
Tối | HTA (ND207) | Khoa Công nghệ thực phẩm: SV khóa 61 | 400 | | | | | |
15/8/2017 | Sáng | HTA (ND207) | Khoa Lý luận CT&XH: Toàn bộ SV của Khoa | 450 | | | | | |
Chiều | HTA (ND207) | Khoa Công nghệ thông tin: SV của khoa từ khóa 60 đến khóa 62 | 420 | | | | | |
Tối | HTA (ND207) | Khoa Công nghệ thông tin: K59 trở về trước(khóa cuôi) | 490 | | | | | |
27/8/2017 | Sáng | HTA (ND207) | Khoa Kinh tế và PTNT: SV Khóa 58 về trước + SV Khóa 59 ngành KTNN và ngành kinh tế(khóa cuối) | 600 | | | | | |
Chiều | HTA (ND207) | Khoa Kinh tế và PTNT: Toàn bộ SV khóa 59 khoa Kinh tế trừ SV ngành Kinh tế và kinh tế nông nghiệp(khóa cuối) | 600 | | | | | |
| Tối | HTA (ND207) | Khoa Kinh tế và PTNT: SV khóa 61 | 450 | | | | | |
Tối | ND308 | Khoa Kinh tế và PTNT: Liên thông +toàn bộ SV Khóa 62 trừ lớp K62KTA+K62KTDT +K62KTMT+K62KTNNA | 200 | | | | | |
28/8/2017 | Sáng | HTA (ND207) | Khoa Kinh tế và PTNT: SV K60(khóa cuối) | 600 | | | | | |
Sáng | ND308 | Khoa Kinh tế và PTNT: Sv các lớp 62KTA+K62KTDT +K62KTMT+K62KTNNA | 200 | | | | | |
Chiều | HTA (ND207) | Khoa Kế toán và QTKD: SV khóa 60 trừ K60KEA(khóa cuối) | 580 | | | | | |
Tối | HTA (ND207) | Khoa Kế toán và QTKD: SV khoá 59 trở về trước(khóa cuối) | 610 | | | | | |
29/8/2017 | Sáng | HTA (ND207) | Khoa Sư phạm & Ngoại ngữ: Toàn bộ SV của Khoa | 190 | | | | | |
Chiều | HTA (ND207) | Khoa Kế toán và QTKD: SV khóa 61+SV lớp K60KEA | 550 | | | | | |
Tối | HTA (ND207) | Khoa Kế toán và QTKD: Liên thông+ SV khóa 62 | 510 | | | | | |
30/8/2017 | Sáng | HTA (ND207) | Khoa Quản lý đất đai: K59 trở về trước(khóa cuối) | 530 | | | | | |
Chiều | HTA (ND207) | Khoa Quản lý đất đai: K60+ liên thông + cao đẳng(khóa cuối) | 500 | | | | | |
Tối | HTA (ND207) | Khoa Quản lý đất đai: SV Khóa 61+Khóa 62 | 520 | | | | | |
31/8/2017 | sáng | HTA (ND207) | Khoa Môi trường: Liên thông+cao đẳng+ K59 trở về trước(khóa cuối) | 400 | | | | | |
Sáng | ND308 | Khoa Môi trường: SV Khóa 61+Khóa 62 | 150 | | | | | |
Chiều | HTA (ND207) | Khoa Môi trường: SV Khóa 60(khóa cuối) | 400 | | | | | |