| BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN HỌC VIỆN NÔNG NGHIỆP VIỆT NAM Thị trấn Trâu Quỳ, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội Điện thoại: 84.024.62617586-Fax: 84 024 62617586 |
PHIẾU KHẢO SÁT
TÌNH HÌNH VIỆC LÀM CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
Thân gửi Anh/Chị cựu sinh viên của Học viện Nông nghiệp Việt Nam!
Với mục tiêu đào tạo sinh viên tốt nghiệp ra trường có việc làm phù hợp với ngành đào tạo và đáp ứng nhu cầu của thị trường lao động, Học viện Nông nghiệp Việt Nam tổ chức khảo sát tình hình việc làm của sinh viên tốt nghiệp. Học viện trân trọng đề nghị các Anh/Chị vui lòng cung cấp thông tin theo các nội dung dưới đây bằng cách lựa chọn hoặc điền thông tin trả lời cho từng câu hỏi. Chúng tôi cam kết các thông tin cá nhân được cung cấp trong phiếu khảo sát sẽ được hoàn toàn bảo mật.
Trân trọng cảm ơn sự cộng tác của các Anh/Chị!
Phần I: Thông tin cá nhân
1. Họ và tên:…………………………2. Giới tính: ………3. Ngày sinh: ……………..
4. Mã sinh viên: …………………………………………………………………………
5. Khóa học (Ví dụ: K54 – K59):……………………………………………………….
6. Tên ngành được đào tạo:……………………………………………………………..
7. Cơ quan công tác và địa chỉ:.............................................................................................. ..
……………………………………………………………………………………………
8. Chức vụ, vị trí việc làm: ……………………………………………………………..
9. Điện thoại:.......................................................... 10. Email:............................................... .
Phần II: Nội dung khảo sát
11. Anh/chị vui lòng cho biết tình trạng việc làm hiện tại của Anh/Chị:
Đã có việc làm Chưa có việc làm
Chưa có việc làm và đang học nâng cao
Nếu trả lời đã có việc làm, anh/chị trả lời tiếp các câu sau:
12. Đơn vị Anh/Chị đang làm việc thuộc khu vực làm việc nào?
Khu vực nhà nước | Liên doanh nước ngoài |
Khu vực tư nhân | Tự tạo việc làm |
13. Công việc Anh/Chị đang đảm nhận có phù hợp với ngành được đào tạo không?
Rất phù hợp | Chỉ phù hợp một phần |
Phù hợp | Không phù hợp |
14. Sau khi tốt nghiệp, Anh/Chị có việc làm đúng ngành được đào tạo từ khi nào?
Trong vòng 3 tháng Trong vòng 6 tháng | Từ 6 đến 12 tháng Trên 1 năm |
15. Mức thu nhập bình quân/tháng tính theo VNĐ của Anh/Chị hiện nay?
Dưới 5 triệu | Từ 5 – dưới 10 triệu |
Từ 10 – 15 triệu | Trên 15 triệu |
16. Anh/Chị tìm được việc làm thông qua những hình thức nào? (Có thể có nhiều lựa chọn)
Do Học viện/Khoa giới thiệu | Tự tìm việc làm |
Bạn bè, người quen giới thiệu | Tự tạo việc làm |
Hình thức khác:……………………. | ……………………………… |
17. Mức độ Anh/Chị áp dụng kiến thức, kỹ năng đã được đào tạo vào thực tế công việc?
Nội dung áp dụng | Mức độ áp dụng |
Áp dụng rất nhiều | Áp dụng tương đối nhiều | Áp dụng ít | Áp dụng rất ít | Không áp dụng |
Kiến thức | | | | | |
Kỹ năng | | | | | |
18. Trong quá trình làm việc, Anh/Chị cần những kỹ năng mềm nào sau đây? (Có thể có nhiều lựa chọn)
Kỹ năng giao tiếp Kỹ năng thuyết trình Kỹ năng làm việc nhóm Kỹ năng viết báo cáo tài liệu Khác:………………………………… | Kỹ năng lãnh đạo Kỹ năng tiếng Anh Kỹ năng tin học ……………………………………………. |
19. Sau khi được tuyển dụng, Anh/Chị có phải tham gia khóa học nâng cao nào dưới đây để đáp ứng công việc (Có thể có nhiều lựa chọn)?
| Nâng cao kiến thức chuyên môn |
| Nâng cao kỹ năng chuyên môn nghiệp vụ |
| Nâng cao kỹ năng về công nghệ thông tin |
| Nâng cao kỹ năng ngoại ngữ |
| Nâng cao các kỹ năng mềm |
| Phát triển kỹ năng quản lý |
| Tiếp tục học lên cao |
| Khóa học khác (xin ghi rõ)…………………… |
20. Theo Anh/Chị, những giải pháp nào sau đây giúp tăng tỷ lệ có việc làm đúng ngành của sinh viên tốt nghiệp từ chương trình đào tạo mà Anh/Chị đã học? (Có thể có nhiều lựa chọn)
Học viện tổ chức các buổi trao đổi chia sẻ kinh nghiệm tìm việc làm giữa cựu sinh viên với sinh viên đang học
Học viện tổ chức các buổi trao đổi giữa sinh viên với các nhà sử dụng lao động
Nhà sử dụng lao động tham gia vào quá trình đào tạo
Chương trình đào tạo được điều chỉnh và cập nhật theo nhu cầu của thị trường lao động
Tăng cường các hoạt động thực hành và chuyên môn tại cơ sở
Các giải pháp khác (xin ghi rõ)………………………………………………………….
.................................................................................................................................................... ..
......................................................................................................................................................