Nuôi trồng thủy sản có hại cho môi trường không?
Nhiều mối quan tâm về môi trường trong nuôi trồng thủy sản tập trung vào nuôi cá hồi và nuôi các loài cá có vảy khác. Nhưng những loài này chiếm một phần rất nhỏ trong toàn bộ ngành. Trên thực tế, hầu hết sản xuất nuôi trồng thủy sản tập trung vào rong biển và động vật có vỏ, như hàu và vẹm.
Robert Jones, lãnh đạo chiến lược nuôi trồng thủy sản toàn cầu của Tổ chức Bảo tồn Thiên nhiên cho biết: Chỉ riêng các nguồn lợi thủy sản tự nhiên không thể đáp ứng nhu cầu thủy sản toàn cầu. Nhu cầu về hải sản rất lớn đến nỗi ngay cả khi các nỗ lực bảo tồn để phục hồi các quần thể thủy sản thành công, nguồn cung thủy sản vẫn không đủ.
Trong khi đó, tiềm năng cho mở rộng nuôi trồng thủy sản là rất lớn. Hiện tại, các đại dương chỉ sản xuất 2% thực phẩm cho con người nhưng chiếm tới 70% bề mặt hành tinh. Nuôi trồng thủy sản là hình thức sản xuất thực phẩm phát triển nhanh nhất, tăng trưởng với tốc độ khoảng 6% mỗi năm. Để so sánh, nông nghiệp trên đất liền may mắn tăng trưởng 2% mỗi năm và đất được khai phá để thúc đẩy sự phát triển đó gây hại thêm cho môi trường.
Nhưng sự tăng trưởng này không phải là thảm họa đối với tự nhiên, nếu nuôi trồng thủy sản được thực hiện đúng cách. Nguyên nhân vì các tác động môi trường của nuôi trồng thủy sản có thể rất khác nhau, tùy thuộc vào loài, vị trí của các trang trại và các thực hành quản lý cụ thể.
Heidi Alleway, một nhà khoa học tại Đại học Adelaide và là tác giả chính của bài báo cho biết: Có rất nhiều điều tích cực có thể phát sinh từ nuôi trồng thủy sản, nhưng ngay bây giờ quan điểm luôn tiêu cực.
Để giúp thay đổi quan điểm đó, Alleway và các đồng nghiệp của bà đã tìm kiếm tài liệu khoa học cho các nghiên cứu điển hình trong đó nuôi trồng thủy sản có lợi cho tự nhiên và sau đó đánh giá những lợi ích đó bằng cách sử dụng một hệ thống phân loại được công nhận rộng rãi cho các dịch vụ hệ sinh thái.
Kết quả của họ, được công bố trên BioScience, ghi lại vô số cách mà nuôi trồng thủy sản có thể phục vụ như một công cụ cho các nhà bảo tồn.
Cải thiện chất lượng nước và thay thế các rạn san hô bị mất
Động vật có vỏ có siêu năng lực, ít nhất là khi đóng vai trò lọc nước. Hàu, vẹm và trai đều hút nước biển, lọc ra tảo và chất dinh dưỡng ăn được và lắng đọng những gì chúng không thể ăn trên đáy biển. Quá trình này làm sạch nước một cách an toàn, vì vậy bạn vẫn có thể ăn hàu, nhưng nó cũng cung cấp thức ăn cho các động vật không xương sống, như giun và cua, sau đó giúp tạo nguồn thức ăn cho cá.
Nhưng các rạn san hô là một trong những hệ sinh thái biển trong tình trạng nguy cấp nhất trên trái đất. Khoảng 85% tất cả các rạn san hô đã biến mất hoặc bị xuống cấp nghiêm trọng, và ở Úc con số đó là gần 95%.
Chương trình của các tập đoàn đa quốc gia Úc (TNC) đang đi tiên phong trong các phương pháp mới để khôi phục các rạn san hô lịch sử này, nhưng việc khôi phục ở quy mô lục địa không khả thi. Việc phục hồi là rất tốn kém, nhưng chúng ta có thể sử dụng nuôi trồng thủy sản để thay thế một số lợi ích lọc nước đó, đồng thời tạo nguồn thực phẩm.
Ở những nơi mà các chất dinh dưỡng dư thừa là một vấn đề, như Vịnh Chesapeake, nuôi thủy sản có vỏ thậm chí có thể giúp bù đắp các tác động môi trường tiêu cực của các ngành công nghiệp khác. Các rạn san hô tự nhiên giúp bảo vệ bờ biển khỏi bão và xói mòn, và chúng cũng cung cấp môi trường sống cho các loài cá thương mại và giải trí. Các nhà nghiên cứu nói rằng việc thực hiện nuôi trồng thủy sản có thể mang lại một số tác dụng tương tự.
Cung cấp môi trường sống và thu giữ carbon
Ngoài việc thay thế các dịch vụ hệ sinh thái bị mất, nuôi trồng thủy sản có thể tạo thêm môi trường sống cho sinh vật biển.
Nghề khai thác tôm hùm gai của Belize đang trong tình trạng suy giảm nghiêm trọng, đe dọa những ngư dân, những người sống dựa vào ngành này là nguồn thu nhập duy nhất của họ. TNC bắt đầu một chương trình trồng rong biển để giúp cung cấp sinh kế thay thế cho các cộng đồng này. Nhưng các trang trại nuôi trồng thủy sản này cũng đang cung cấp thêm môi trường sống.
Theo ông Jones, những trang trại này thu hút rất nhiều sinh vật biển. Người ta tìm thấy rất nhiều loài động vật có xương sống và các loài cá thường sống ở các rạn san hô. Các trang trại này cũng cung cấp môi trường sống cho một loài mà ngư dân quan tâm: loài tôm hùm.
Vì vậy, trồng rong biển không chỉ có thể giúp bổ sung sinh kế, mà nó có thể đóng một vai trò sinh thái quan trọng trong việc giúp xây dựng lại nghề cá đó.
Các loài tảo biển cũng đóng một vai trò quan trọng trong chu trình carbon ven biển và đã được xác định là các bể chứa carbon. Trong khi cần nhiều nghiên cứu hơn, các tác giả đề xuất rằng nuôi trồng rong biển và tảo có thể là một công cụ tiềm năng để thu giữ và cô lập carbon dioxide ở đại dương.
Các bước tiếp theo để bảo tồn và nuôi trồng thủy sản
Bước tiếp theo cho các nhà bảo tồn là tìm ra cách tối ưu hóa nuôi trồng thủy sản để mang lại lợi ích tối đa cho môi trường với mức độ gây hại tối thiểu.
Những loại nuôi trồng thủy sản nào mang lại lợi ích bảo tồn lớn nhất? Các trang trại nuôi trồng thủy sản cần lớn đến mức độ nào? Và chúng nên được đặt ở đâu? Gillies cho biết: Chúng tôi cần phải bắt đầu thử nghiệm, Chúng tôi cần hợp tác với người nuôi, thực hiện những gì chúng tôi đã biết là mang lại hiệu quả và đo lường các tác động để xem đó có thực sự là một cách nuôi trồng thủy sản tốt hơn không.
Trong Vịnh Chesapeake, TNC đang làm việc với bốn người dân nuôi trồng các loài thủy sản có vỏ để đánh giá lợi ích về chất lượng nước. Và ở Belize, các nhà khoa học đang đo lường sự phong phú và đa dạng của các loài trong và xung quanh các trang trại để biết được các trang trại nuôi trồng thủy sản cung cấp bao nhiêu môi trường sống. Họ cũng đang giám sát các trang trại để đảm bảo không có tác động tiêu cực đến môi trường xung quanh, đặc biệt là cỏ biển và san hô.
Các nhà bảo tồn cũng cần xây dựng sự công nhận các lợi ích của nuôi trồng thủy sản vào các khung chính sách và quy định.
Bà cho biết: Chúng tôi đã có một danh sách gần 40 sự kiện rủi ro mà chúng tôi sẽ đánh giá cho mỗi đề xuất mới, và một trong số đó là lọc nước. Chúng tôi phải đánh giá tác động tiêu cực tiềm năng của nước được lọc bởi loài hai mảnh vỏ, nhưng không có quy trình nào để xem xét giá trị tích cực tiềm năng của tác dụng hữu ích đó.
Một phần của quá trình đó sẽ liên quan đến việc tìm ra các cách để đánh giá sự đóng góp của nuôi trồng thủy sản vào thiên nhiên. Các nhà khoa học đã ước tính rằng các dịch vụ hệ sinh thái được cung cấp bởi môi trường sống ở biển và ven biển - như rạn san hô, cỏ biển, vùng đất ngập nước - trị giá 50 nghìn tỷ USD mỗi năm.
Nếu được thực hiện đúng cách, nuôi trồng thủy sản có thể là trường hợp hiếm hoi trong đó việc sản xuất thực phẩm có lợi cho môi trường, thay vì gây hại. Nuôi trồng thủy sản có một vai trò thực sự lớn trong tương lai.