Các thử nghiệm trên TTCT cho thấy sự kết hợp giữa probiotics và multienzyme có thể tăng hiệu quả về các thông số sức khỏe và năng suất sản xuất.

Theo báo cáo mới nhất của FAO về tình hình đánh bắt và NTTS thế giới (năm 2020), tiêu thụ protein thủy sản toàn cầu tăng 122% từ năm 1990 đến năm 2018. Nhu cầu gia tăng này dẫn đến tăng trưởng sản lượng NTTS toàn cầu với mức khổng lồ 527% trong cùng thời kỳ. Các yếu tố góp phần vào sự gia tăng này bao gồm các lợi ích sức khỏe như giảm nguy cơ bệnh tim,... khiến đây trở thành một ngành kinh doanh có lãi (Tacon và cộng sự, 2011). Nhưng nguồn cung dự kiến sẽ thiếu hụt đáng kể vào năm 2030 trên toàn cầu (Bảng 1). Kết hợp với việc thay đổi khẩu phần ăn (thành phần thức ăn), giá thức ăn cao và các quy định về môi trường khác, các nhà sản xuất NTTS cần tối ưu hóa hơn nữa các phương pháp làm việc bền vững, đồng thời tăng hiệu quả sản xuất của cá và tôm nuôi. Việc sử dụng dinh dưỡng và phụ gia thức ăn chăn nuôi là những công cụ mạnh mẽ và hiệu quả để giúp vượt qua những thách thức này.

Sự gia tăng của các chất phụ gia

Việc đưa các chất phụ gia thức ăn vào ngành NTTS đã làm tăng đáng kể sức khỏe của thủy sản và được coi là một phương pháp bền vững để giảm tỷ lệ chết và tăng sản lượng (Caipang & Lazado, 2015). Dự báo thị trường phụ gia thức ăn thủy sản sẽ đạt doanh thu khoảng 2,2 tỷ USD vào cuối năm 2029. Tăng trưởng được nhìn thấy ở các loại phụ gia thức ăn khác nhau, nhưng probiotics và enzym, đặc biệt đã trở nên rất phổ biến trong các hệ thống NTTS, có ảnh hưởng mạnh mẽ đến sức khỏe đường ruột và hiệu quả sử dụng thức ăn.

Ảnh: Vinayark

Probiotics có thể chứa một hoặc nhiều chủng vi sinh vật được chọn lọc và có các phương thức hoạt động khác nhau đối với các loài thủy sản. Đầu tiên, giống như với nhiều loài không sống dưới nước, chúng có khả năng loại trừ mầm bệnh một cách cạnh tranh và làm gián đoạn sự bám dính của mầm bệnh vào thành ruột của vật chủ. Thứ hai, chúng có thể thay đổi sinh lý tiêu hóa, bao gồm tính toàn vẹn cấu trúc của nhung mao, dẫn đến tăng khả năng hấp thụ chất dinh dưỡng (Madigan-Stretton etal., 2020). Thứ ba, các loài probiotics, đặc biệt là Bacillus spp., có thể cải thiện chất lượng nước và giảm sự nở hoa của tảo bằng cách điều chỉnh hàm lượng amoniac và nitơ, do đó làm giảm tỷ lệ chết tổng thể của loài (Cha và cộng sự, 2013; Maillard và cộng sự, 2005).

Ngoài probiotics, các enzym cũng đã được chứng minh là có hiệu quả trong việc cải thiện sản lượng và sức khỏe bằng cách tăng sinh khả dụng dinh dưỡng và giảm các yếu tố kháng dinh dưỡng (ANF) (Amer, 2017).

Các loài NTTS thường thiếu đủ các enzym nội sinh để tiêu hóa hiệu quả khẩu phần phức tạp trong môi trường nuôi công nghiệp, do đó việc áp dụng các enzym ngoại sinh rất có lợi, đặc biệt là trong việc cải thiện hệ số chuyển đổi thức ăn. Đồng thời, việc sử dụng nguyên liệu thô trong khẩu phần ăn của cá và tôm đã thay đổi trong những năm qua.

Các nghiên cứu về TTCT

Phụ gia thức ăn chăn nuôi thường được cung cấp kết hợp với nhau (trực tiếp hoặc qua hỗn hợp trộn trước). Tuy nhiên, các nghiên cứu đã khảo sát hiệu quả của sự kết hợp và tác động hiệp đồng của việc sử dụng probiotics đa loài và multienzyme trong khẩu phần ăn và nước của tôm. Một thử nghiệm đã được thực hiện bởi Công ty Dinh dưỡng động vật Bioproton hợp tác với Viện Nghiên cứu Công cộng ở Brazil. Nghiên cứu nhằm mục đích cải thiện sản lượng và sức khỏe của TTCT (Litopenaeus vannamei) và chất lượng nước thông qua việc sử dụng một probiotics (Natupro) và một chất bổ sung multienzyme (Natuzyme). Probiotics được sử dụng chứa tập hợp nhiều loài Bacillus giúp duy trì hệ vi sinh vật đường ruột, giúp cải thiện sức khỏe đường ruột và năng suất của động vật. Có nhiều chủng vi khuẩn rất mạnh mẽ, đảm bảo sự hoạt động hiệp đồng của vi khuẩn, giúp chúng có thể cạnh tranh với các mầm bệnh đang phát triển. Multienzyme được sử dụng hiệp đồng cải thiện quá trình tiêu hóa và hấp thụ chất dinh dưỡng trong đường tiêu hóa (GIT). Bởi vì các enzym có phạm vi hoạt động pH rộng và chịu nhiệt nên chúng hoạt động hiệu quả trên khắp đường tiêu hóa và ổn định thông qua quá trình tạo viên thức ăn.

Bảng 1. Dự báo cung và cầu thủy sản cho năm 2030 (triệu tấn) Nguồn: FAO

Thử nghiệm chế độ ăn

Thời gian thử nghiệm là 6 tuần và tôm nặng 3,21 ± 0,047 g. Chế độ ăn được xây dựng theo nhu cầu dinh dưỡng NRC, với probiotics và multienzyme được bổ sung vào thức ăn.

Thử nghiệm bao gồm 4 phương pháp điều trị:

  • T1: Điều trị kiểm soát
  • T2: 500 g probiotics/tấn
  • T3: 750 g probiotics/tấn
  • T4: 500 g probiotics + 350 g multienzyme/tấn

Các nghiệm thức được thực hiện trong 4 lần, kết quả là 16 đơn vị thử nghiệm. Tôm được cho ăn 4 lần/ngày (8 giờ, 12 giờ, 14 giờ và 17 giờ) và mức tiêu thụ được kiểm tra sau 90 phút để điều chỉnh lượng thức ăn. Trong quá trình thí nghiệm, lượng ôxy hòa tan và nhiệt độ được theo dõi 2 lần/ngày. Amoniac, nitrat, pH, độ kiềm và độ mặn được đo 1 tuần/lần. Hàng tuần, tất cả tôm được cân để ước tính mức tăng trọng. Kết thúc thí nghiệm, hiệu suất của tôm được đánh giá (tỷ lệ sống, tốc độ tăng trưởng cụ thể, trọng lượng thân cuối trung bình, sinh khối cuối cùng và hệ số chuyển đổi thức ăn). Ngoài ra, 15 con tôm/bể được lấy mẫu để phân tích miễn dịch (tổng số lượng bạch cầu, hoạt tính phenoloxidase và nồng độ protein huyết thanh) và vi sinh vật trong ruột.

Cải thiện hiệu suất

Xem xét hiệu suất của tôm, các thử nghiệm cho thấy chế độ ăn probiotics với liều lượng khuyến nghị 500 g probiotics/tấn hoạt động tốt hơn so với chế độ ăn đối chứng (Bảng 2). Với tỷ lệ đưa vào khuyến nghị này, chế độ ăn probiotics đã cải thiện hệ số chuyển đổi thức ăn (FCR), tỷ lệ sống và dẫn đến sinh khối cuối cùng cao hơn.

Bảng 2. Hiệu suất của tôm ở các nghiệm thức ăn khác nhau. Dữ liệu được trình bày dưới dạng trung bình ± độ lệch chuẩn

Sự kết hợp của probiotics và multienzyme làm giảm số lượng Vibrio spp. vi khuẩn, đồng thời duy trì sự đa dạng vi sinh vật cao. Sự kết hợp của multienzyme và probiotics cũng mang lại trọng lượng thân cuối và tốc độ tăng trưởng cụ thể cao nhất, đồng thời duy trì FCR thấp hơn so với nhóm đối chứng. Điều này cho thấy tác dụng hiệp đồng của men vi sinh và men tiêu hóa trong việc cải thiện tiêu hóa và sức khỏe đường ruột.

Kết luận

Kết quả từ thử nghiệm này trên TTCT cho thấy lợi ích của việc bổ sung chế độ ăn uống với probiotics và multienzyme. Các tác động tích cực đến FCR, trọng lượng thân cuối trung bình, sinh khối cuối cùng và tỷ lệ sống trung bình có ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận. Ngoài ra, tôm có sức khỏe đường ruột tốt hơn, giúp chúng có khả năng chống chọi tốt hơn với các điều kiện khó khăn, thể hiện ở việc giảm vi khuẩn Vibrio spp. Lợi ích của multienzyme được thử nghiệm ở đây cũng đã được xác nhận ở các loài thủy sản khác như cá hồi Caspi (cải thiện tốc độ tăng trưởng và hiệu quả sử dụng thức ăn) và cá rô phi Mozambique (cải thiện tốc độ tăng trưởng và tiêu hóa protein tốt hơn).

Phương Trang